Close

SWEET RICE BALLS

09/04/2024
59 Lượt xem
Hướng dẫn xem song ngữ:

- Tra nghĩa đoạn: nhấp chuột (click) vào đoạn cần dịch nghĩa.

SWEET RICE BALLS

One of the most loved desserts in China, sweet rice balls, or tangyuan, can be found in many regions.

Ningbo is one of the best places to sample these round mochi-like desserts.

The soft, pillowy exterior is made with sticky rice while the filling is made of black sesame, sugar and lard.

The lard gives the filling an extra fragrance and sheen.

Source: https://edition.cnn.com/travel/food-and-drink

CƠM NẮM NGỌT

Một trong những món tráng miệng được yêu thích nhất ở Trung Quốc, cơm nắm ngọt hay còn gọi là tangyuan, có thể được tìm thấy ở nhiều vùng.

Ninh Ba là một trong những nơi tốt nhất để nếm thử món tráng miệng hình tròn giống bánh mochi này.

Bên ngoài mềm mại, xốp được làm bằng gạo nếp còn nhân được làm từ mè đen, đườngmỡ lợn.

Mỡ lợn giúp nhân có thêm hương thơmđộ bóng.

Source: https://edition.cnn.com/travel/food-and-drink

TỪ VỰNG

  • Dessert /dɪˈzɜːt/: món tráng miệng
  • Sweet rice ball /swiːt raɪs bɔːl/: cơm nắm ngọt
  • Region:/ˈriːʤən/: vùng
  • Round mochi-like dessert /raʊnd mochi-laɪk dɪˈzɜːt/: món tráng miệng hình tròn giống bánh mochi
  • Soft /sɒft/: mềm
  • Pillowy /ˈpɪləʊi/: xốp
  • Exterior /ɪkˈstɪəriə/: bên ngoài
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: gạo nếp
  • Black sesame /blæk ˈsɛsəmi/: mè đen
  • Sugar /ˈʃʊɡə/: đường
  • Lard /lɑːd/: mỡ lợn
  • Fragrance /ˈfreɪɡrəns/: hương thơm
  • Sheen /ʃiːn/: độ bóng