Close

BARBECUE PORK

15/03/2024
52 Lượt xem
Hướng dẫn xem song ngữ:

- Tra nghĩa đoạn: nhấp chuột (click) vào đoạn cần dịch nghĩa.

The best barbecue pork should be slightly charred on the outside and contain just the right amount of sweetness and saltiness from the maltose, wine and soy sauce.

A Cantonese roast shop will let you choose the level of fattiness you want in your char siu, Cantonese for barbecue pork.

Half lean, half fatty char siu is the go-to option if you are a newbie.

Barbecue pork is a highly versatile ingredient served in many delicious dishes – from char siu macaroni soup for breakfast to char siu bao – steamed buns — at dim sum.

 

TỪ VỰNG

  • barbecue pork /ˈbɑrbɪˌkju pɔrk/: thịt lợn nướng
  • slightly charred /ˈslaɪtli ʧɑrd/: hơi cháy
  • outside /ˈaʊtˈsaɪd/: vẻ bề ngoài, bên ngoài
  • sweetness /ˈswitnəs/: vị ngọt, độ ngọt
  • saltiness /ˈsɒl.ti.nəs/: vị mặn, độ mặn
  • maltose /ˈmɔːl.təʊz/: mạch nha
  • soy sauce / sɔɪ sɔs/ : nước tương
  • roast /rəʊst/ (v): nướng
  • fattiness / ˈfætɪnəs/: độ béo
  • char siu / ʧɑr ˈsiu/: thịt xá xíu
  • Half lean /hæf lin/: nữa nạc
  • half fatty /hæf ˈfæti/: nữa mỡ
  • newbie /ˈnuˌbi/: người mới
  • versatile /ˈvɜrsətəl/: linh hoạt
  • delicious dish /dɪˈlɪʃəs dɪʃ/: món ăn ngon
  • macaroni /ˌmækəˈroʊni/: mì ống
  • steamed bun /stimd bʌn/: bánh bao hấp

Thịt lợn nướng ngon nhất phải có bề ngoài hơi cháy và có độ ngọtđộ mặn vừa phải từ mạch nha, rượu và nước tương.

Một cửa hàng nướng Quảng Đông sẽ cho phép bạn chọn mức độ béo mà bạn muốn trong món char siu, món thịt lợn nướng kiểu Quảng Đông.

Thịt xá xíu nửa nạc, nửa mỡ là lựa chọn phù hợp nếu bạn là người mới.

Thịt lợn nướng là một nguyên liệu rất linh hoạt được dùng trong nhiều món ăn ngon – từ súp mì ống xá xíu cho bữa sáng đến xá xíu bao – bánh bao hấp – trong món dim sum.

Source: https://edition.cnn.com/

TỪ VỰNG

  • barbecue pork /ˈbɑrbɪˌkju pɔrk/: thịt lợn nướng
  • slightly charred /ˈslaɪtli ʧɑrd/: hơi cháy
  • outside /ˈaʊtˈsaɪd/: vẻ bề ngoài, bên ngoài
  • sweetness /ˈswitnəs/: vị ngọt, độ ngọt
  • saltiness /ˈsɒl.ti.nəs/: vị mặn, độ mặn
  • maltose /ˈmɔːl.təʊz/: mạch nha
  • soy sauce / sɔɪ sɔs/ : nước tương
  • roast /rəʊst/ (v): nướng
  • fattiness / ˈfætɪnəs/: độ béo
  • char siu / ʧɑr ˈsiu/: thịt xá xíu
  • Half lean /hæf lin/: nữa nạc
  • half fatty /hæf ˈfæti/: nữa mỡ
  • newbie /ˈnuˌbi/: người mới
  • versatile /ˈvɜrsətəl/: linh hoạt
  • delicious dish /dɪˈlɪʃəs dɪʃ/: món ăn ngon
  • macaroni /ˌmækəˈroʊni/: mì ống
  • steamed bun /stimd bʌn/: bánh bao hấp